Có 2 kết quả:
无孔不钻 wú kǒng bù zuān ㄨˊ ㄎㄨㄥˇ ㄅㄨˋ ㄗㄨㄢ • 無孔不鑽 wú kǒng bù zuān ㄨˊ ㄎㄨㄥˇ ㄅㄨˋ ㄗㄨㄢ
wú kǒng bù zuān ㄨˊ ㄎㄨㄥˇ ㄅㄨˋ ㄗㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. leave no hole undrilled (idiom); to latch on to every opportunity
Bình luận 0
wú kǒng bù zuān ㄨˊ ㄎㄨㄥˇ ㄅㄨˋ ㄗㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. leave no hole undrilled (idiom); to latch on to every opportunity
Bình luận 0